TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP

PHÂN HIỆU TẠI TỈNH GIA LAI

       

THÔNG BÁO TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2025

 

1. Thông tin chung

- Tên trường: Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Gia Lai

- Mã trường: LNA

- Địa chỉ: phường Hội Phú, tỉnh Gia Lai (địa chỉ trước đây: Tổ 4, phường Chi Lăng, TP. Pleiku, Gia Lai)

- Ngành tuyển sinh: Như danh mục kèm theo

- Chỉ tiêu tuyển sinh: Dự kiến 300 chỉ tiêu

2. Đối tượng, phạm vi, phương thức tuyển sinh và đào tạo

a) Đối tượng và phạm vi tuyển sinh

- Đối tượng tuyển sinh: Người học đã tốt nghiệp trung học phổ thông (THPT) hoặc tương đương;

- Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh toàn quốc

b) Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển

c) Thời gian tuyển sinh: theo kế hoạch của Bộ GD&ĐT.

d) Phương thức xét tuyển

- Phương thức 1 (mã 200): Xét kết quả học tập THPT năm lớp 12 (Xét học bạ)

- Phương thức 2 (mã 100): Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT;

e) Thời gian đào tạo: 4 năm (cử nhân); 4,5 năm (kỹ sư)

f) Học phí: 7 – 8 triệu/học kỳ (tùy theo ngành học)

g) Các loại hình đào tạo: Chính quy, liên thông, văn bằng 2

h) Hình thức học:

Học tập trung: Tại Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Gia Lai.

3. Đăng ký xét tuyển

   - Đăng ký trực tuyến tại địa chỉ: http://vnuf3.edu.vn

- Đăng ký trực tiếp tại: Phòng Đào tạo, Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Gia Lai. Phường Hội Phú, tỉnh Gia Lai (địa chỉ trước đây: Tổ 4, Chi Lăng, Pleiku, Gia Lai - Ngã tư Lâm nghiệp).

4. Tư vấn, hỗ trợ tuyển sinh

- Trong giờ hành chính: Liên hệ số điện thoại 02693.747.706 hoặc Hoàng Ngọc Anh – Tổ Tuyển sinh và Truyền thông (điện thoại: 0975.998.287);

- Tư vấn 24/7: Liên hệ Tổ Tuyển sinh và Truyền thông, điện thoại/zalo 0975.998.287 (Ngọc Anh) – 0905.035.739 (Thu Hà);

- Thông tin tuyển sinh: Tại cổng thông tin http://vnuf3.edu.vn

 

                  

 Thông tin tuyển sinh       Đăng ký xét tuyển online

 

 

DANH MỤC NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH, TỔ HỢP MÔN TUYỂN SINH TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NĂM 2025

 

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Mã XT

Chỉ tiêu

Tổ hợp XT

1.Bậc đại học chính quy

1

Quản trị kinh doanh

7340101

100

200

15

1.    Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

2.    Toán, Vật lí, Tiếng Anh

3.    Toán, Tin học, Tiếng Anh

4.    Toán, Ngữ văn, GDKT&PL

5.    Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

6.    Ngữ văn, GDKT&PL, Tiếng Anh

7.    Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

8.    Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

9.     Ngữ văn, Địa lí, GDKT&PL

10.  Ngữ văn, Lịch sử, GDKT&PL

2

Kế toán

7340301

20

3

Khoa học cây trồng

7620110

100

200

15

 

1 Toán, Hoá học, Sinh học

2. Toán, Hoá học, Tiếng Anh

3 Toán, Sinh học, Công nghệ

4 Toán, Lý, Hoá học

5 Toán, Sinh học, Địa lí

6 Toán, Hóa, Công nghệ

7 Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

8 Toán, Ngữ văn, Địa lí

9 Toán, Ngữ văn, Lịch sử

 

4

Bảo vệ thực vật

7620112

15

5

Lâm sinh

7620205

100

200

20

1 Toán, Hoá học, Sinh học

2 Toán, Ngữ văn, Sinh học

3 Toán, Ngữ văn, Hoá học

4 Toán, Ngữ văn, Tin học

5. Toán, Ngữ văn, Công nghệ

6. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

7.Toán, Tin, Tiếng Anh

8. Toán, Vật lý, Tiếng Anh

9. Toán, Ngữ văn, Địa lí

10. Toán, Hoá học, Công nghệ

6

Quản lý đất đai

7850103

100

200

15

 

1. Toán, Ngữ văn, Địa lí

2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

3. Toán, Ngữ văn, GDKT&PL

4. Toán, Ngữ văn, Tin học

5. Toán, Tiếng Anh, Tin học

6.Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lí

7. Ngữ văn, Tiếng Anh, Sử

8. Toán, Ngữ văn, Công nghệ

9. Ngữ văn, Địa lí, GDKT&PL

10. Ngữ văn, Tiếng Anh, GDKT&PL

Tổng

100

 

2.Đại học liên thông,VB2, VLVH

1

Kế toán

7340301

500

35

Xét tuyển theo kết quả học tập trình độ trung cấp, cao đẳng, đại học

2

Khoa học cây trồng

7620110

30

3

Lâm sinh

7620205

60

4

Quản lý đất đai

7850103

25

 

150